Tủ máy cắt trung thế

Tủ máy cắt trung thế

Tủ máy cắt trung thế là thiết bị được trang bị cho các nhà máy công nghiệp nặng như ngành giấy, xi măng, sắt – thép, các khu công nghiệp, các trạm điện của EVN.
Bảo vệ : tủ ngoài trời IP54, tủ trong nhà IP42.
  • Tủ được chia thành 4 ngăn riêng biệt, phù hợp với tiêu chuẩn tiêu chuẩn IEC 62271-200 để ngăn ngừa hồ quang lan truyền từ ngăn này sang ngăn khác.
  • Có khả năng điều khiển từ xa thông qua việc tích hợp hệ thống giám sát hiện đại như SCADA hoặc DSC.

 

THÔNG SỐGIÁ TRỊ
Tiêu chuẩnIEC 61439 – 1 – 2
Full Type TestQuatest 2 (Việt Nam)
KEMA (Châu Âu)
Số cực3P/ 4P
Điện áp làm việc định mức (Ue)220-230/380-415 VAC
Điện áp định mức (Ui)1000V
Điện áp chịu đựng xung định mức (Uimp)8KV
Cấp độ quá ápIII
Tần số (F)50 – 60 Hz
Dòng định mức (In)100A – 6300A
Dòng ngắn mạch định mức (Icw)150kA
Số lượng máy phát2-20 máy phát
Chế độ vận hànhAuto/ Semi – Auto/man
Kiểu nối đấtTN, TN-C, TN-S
Độ tăng nhiệt độ tối đa50°C
Cấp độ bảo vệIP42, IP55, IP65
Vật liệuTôn tấm nhập khẩu đảm bảo tiêu chuẩn
Kết cấu– Khung, vỏ tủ: làm từ thép tấm dày 1.2mm – 2mm, mạ kẽm nhúng nóng hoặc sơn tĩnh điện
– Cánh tủ: 1 lớp cánh hoặc 2 lớp cánh
Vách ngăn phân vùng bên trongTole dày 1mm – 1.5mm, mạ kẽm nhúng nóng hoặc sơn tĩnh điện
Phân cách trong tủForm 1 – 4
Kích thướcH: 2000/2200/2400
W: 600/700/800/900/1000/1100/1200
D: 900/700/1000/1200
Cấp điện áp (kV)7.21217.524
Cấp cách điện (kV) Tần số / 1 phút Xung / 1,2x50us
20 60
28 7538 9550 125
Tần số (Hz)50/6050/6050/6050/60
Dòng điện thanh cái (A)3150315031502500
Chịu dòng ngắn mạch (kA/3s)50504031.5
Dòng đỉnh (kA)1251259578.8
Dòng định mức (A)630
1250
1600
2000
2500
3150
630
1250
1600
2000
2500
3150
630
1250
1600
2000
2500
3150
1250
1600
2000
2500
-
Máy cắt chân không Dòng định mức (A) Dòng cắt (kA)
630 - 3150 50
630 - 3150 50630 - 3150 40630 - 2500 31.5
Cấp độ bảo vệ Bên ngoài Bên trong
IP4X
IP2X
IP4X
IP2X
IP4X
IP2X
IP4X
IP2X
Thiết kế chịu được ngắn mạch và hồ quang bên trongxxxx
Nhiệt độ môi trường
All in one